Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名将の采配
采配 さいはい
gậy chỉ huy, công cụ được các tướng lĩnh Nhật Bản sử dụng để chỉ huy binh lính của mình trên chiến trường ngày xưa
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng
采配を振る さいはいをふる
chỉ huy, chỉ đạo, dẫn dắt
配属将校 はいぞくしょうこう
sĩ quan trực thuộc trường học
配言済み 配言済み
đã gửi
采 さい さえ
xúc xắc
配列名 はいれつめい
tên mảng
采配を振るう さいはいをふるう
cầm dùi cui, vung dùi cui