名将を汚す
めいしょうをよごす
Hoen.

名将を汚す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名将を汚す
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
名声を汚す めいせいをけがす
xúc phạm một có danh tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
汚名をすすぐ おめいをすすぐ
xóa tên của một người, xoá đi tiếng xấu
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng
汚名 おめい
ô danh; tiếng xấu
手を汚す てをよごす
bẩn tay
女を汚す おんなをけがす
làm nhục người con gái