Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名将を汚す
めいしょうをよごす
hoen.
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
名声を汚す めいせいをけがす
xúc phạm một có danh tiếng
汚名をすすぐ おめいをすすぐ
xóa tên của một người, xoá đi tiếng xấu
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng
汚名 おめい
ô danh; tiếng xấu
服を汚す ふくをよごす ふくをけがす
làm bẩn một có quần áo
手を汚す てをよごす
bẩn tay
Đăng nhập để xem giải thích