手を汚す
てをよごす「THỦ Ô」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bẩn tay

Bảng chia động từ của 手を汚す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を汚す/てをよごすす |
Quá khứ (た) | 手を汚した |
Phủ định (未然) | 手を汚さない |
Lịch sự (丁寧) | 手を汚します |
te (て) | 手を汚して |
Khả năng (可能) | 手を汚せる |
Thụ động (受身) | 手を汚される |
Sai khiến (使役) | 手を汚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を汚す |
Điều kiện (条件) | 手を汚せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を汚せ |
Ý chí (意向) | 手を汚そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を汚すな |