Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名岐駅伝
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.