Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
駅名 えきめい
Tên ga tàu
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài