駅伝
えきでん「DỊCH TRUYỀN」
☆ Danh từ
Xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch

駅伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅伝
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)
新伝 しんでん
phong cách mới; phong cách hiện đại