Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名島嘉吉郎
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)