Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名手橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
名橋 めいきょう
cây cầu nổi tiếng
名手 めいしゅ
chuyên gia
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
名選手 めいせんしゅ
tuyển thủ nổi tiếng