Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
松材線虫 まつのざいせんちゅう マツノザイセンチュウ
pinewood nematode (Bursaphelenchus xylophilus)
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea