Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬直 こうちょく
sự khắt khe; sự nghiêm khắc; sự cứng nhắc
価格硬直性 かかくこうちょくせい
giá cả cứng nhắc
硬性 こうせい
tính cứng rắn; tính cứng
マス目 マス目
chỗ trống
筋硬直 きんこうちょく
co cứng cơ
名目 めいもく みょうもく
danh mục
直目 ただめ
Nhìn trực tiếp, ~ 直接にみること