直目
ただめ「TRỰC MỤC」
Nhìn trực tiếp, ~ 直接にみること

直目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
直翅目 ちょくしめ
bộ cánh thẳng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
直接目的語 ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp
直鼻猿亜目 ちょくびえんあもく
linh trưởng mũi khô