硬性
こうせい「NGẠNH TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính cứng rắn; tính cứng
水硬性石灰
Đá vôi rắn
薬
を
硬性可溶性容器
に
入
れる
Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính cứng rắn .
硬性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬性
硬性憲法 こうせいけんぽう
hiến pháp cứng nhắc
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
紅斑-硬結性 こうはん-こうけつせい
hồng ban rắn erythema induratum