名目金利
めーもくきんり「DANH MỤC KIM LỢI」
Lãi suất danh nghĩa
名目金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名目金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
名目賃金 めいもくちんぎん
tiền lương danh nghĩa (tiền lương không đổi nhưng nếu vật giá tăng thì đồng nghĩa với việc giá trị tiền lương giảm đi)
名目利子率 めいもくりしりつ
lãi suất danh nghĩa
マス目 マス目
chỗ trống
名利 めいり みょうり
danh lợi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được