名利
めいり みょうり「DANH LỢI」
☆ Danh từ
Danh lợi

名利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名利
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
利用者名 りようしゃめい
tên người dùng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名目利子率 めいもくりしりつ
lãi suất danh nghĩa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới