Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名利
めいり みょうり
danh lợi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
利用者名 りようしゃめい
tên người dùng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名目利子率 めいもくりしりつ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
「DANH LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích