Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利子率 りしりつ
suất lãi.
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa
固定利子率 こていりしりつ
suất lãi cố định.
安全利子率 あんぜんりしりつ
lãi suất an toàn
実質利子率 じっしつりしりつ
lãi suất thực
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi