名義で
めいぎで「DANH NGHĨA」
☆ Cụm từ
Trong người nào đó (khác có) tên

名義で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名義で
名義 めいぎ
danh nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
同義名 どうぎめい
tên đồng nghĩa
名義上 めいぎじょう
trên danh nghĩa
名義人 めいぎにん めいぎじん
thuê hoặc cung cấp hoặc người nắm giữ tiêu đề
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.