名聞
めいぶん みょうもん「DANH VĂN」
☆ Danh từ
Danh tiếng; sự nổi tiếng

名聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名聞
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
聞法 もんぼう もんぽう
nghe lời dạy của đức phật
他聞 たぶん
có lẽ, có thể
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi