Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名言
めいげん
danh ngôn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言語名 げんごめい
tên ngôn ngữ
金言名句 きんげんめいく
lời vàng ý ngọc, câu nói vàng, châm ngôn
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
多言語ドメイン名 たげんごドメインめー
tên miền quốc tế hóa
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
「DANH NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích