Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉勲章
勲章 くんしょう
huân chương
名誉 めいよ
có danh dự
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng