名誉教授
めいよきょうじゅ「DANH DỰ GIÁO THỤ」
☆ Danh từ
Giáo sư danh dự
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

名誉教授 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名誉教授
名誉 めいよ
có danh dự
教授 きょうじゅ
giảng viên
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng