Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉教諭
名誉教授 めいよきょうじゅ
giáo sư danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
教諭 きょうゆ
giáo viên
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
助教諭 じょきょうゆ
trợ lý hoặc giáo sư liên quan