Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉社長
名誉会長 めいよかいちょう
chủ tịch(tổng thống) danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty