Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名護屋城
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名城 めいじょう
lâu đài nổi tiếng
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
大名屋敷 だいみょうやしき
lâu đài của các lãnh chúa Daimyo
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.