Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名越時中
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa