Các từ liên quan tới 名鉄サ2210形電車
サ変名詞 サへんめいし
verb formed by adding "suru" to a noun
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
サ行 サぎょう サゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong su
サ店 サてん
quán cà phê
サ変 サへん
irregular conjugation (inflection, declension) of s-stem verbs, conjugation of the verb "suru"
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車名 しゃめい
tên xe ô tô