車名
しゃめい「XA DANH」
☆ Danh từ
Tên xe ô tô

車名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車名
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
名車 めいしゃ
famous or exceptional car
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa