Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車名
しゃめい
tên xe ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
名車 めいしゃ
famous or exceptional car
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
「XA DANH」
Đăng nhập để xem giải thích