Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光名所 かんこうめいしょ
danh lam thắng cảnh
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
鉄船 てっせん
tàu bọc sắt
船名 せんめい
tên tàu.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia