Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.