Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước