Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名電築港駅
築港 ちっこう
sự xây dựng bến cảng; cảng được xây
駅名 えきめい
Tên ga tàu
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây