Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名電長沢駅
駅名 えきめい
Tên ga tàu
駅長 えきちょう
trưởng ga
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm