駅長
えきちょう「DỊCH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Trưởng ga
鉄道駅長
Trưởng ga đường sắt
駅長室
Phòng trưởng ga
女性
の
駅長
Nữ trưởng ga .

駅長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅長
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài
長長しい ながながしい
dài
駅 えき
ga