Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名駅
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
名称領域名 めいしょうりょういきめい
tên miền
アクセスポイント名 アクセスポイントめー
tên điểm truy cập