Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪名高い あくみょうたかい あくみょうだかい
Khét tiếng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高名 こうめい こうみょう
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
高名な こうめいな
nổi tiếng
高座名 こうざめい
nghệ danh của người kể chuyện rakugo