Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐瀉物
としゃぶつ
nôn ra và excreta
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
吐物 とぶつ
nôn, nôn mửa
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「THỔ TẢ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích