向い合う
むかいあう「HƯỚNG HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đối diện; đối mặt; hướng về nhau

Từ đồng nghĩa của 向い合う
verb
Bảng chia động từ của 向い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向い合う/むかいあうう |
Quá khứ (た) | 向い合った |
Phủ định (未然) | 向い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 向い合います |
te (て) | 向い合って |
Khả năng (可能) | 向い合える |
Thụ động (受身) | 向い合われる |
Sai khiến (使役) | 向い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向い合う |
Điều kiện (条件) | 向い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 向い合え |
Ý chí (意向) | 向い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 向い合うな |
向い合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向い合う
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい合う むかいあう
đối diện nhau, đối mặt với nhau
向き合う むきあう
đối diện trực tiếp, nói chuyện thẳng thắn với nhau
向う むこう
hướng về (phía)
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
向い むかい
giáp mặt; đối diện; ngang qua đường phố(kẻ) khác đứng bên