Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向い風 むかいかぜ
gió ngược
向い波 むかいなみ むかいは
đứng đầu biển
真向い まむかい
đằng trước mặt
向い側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
向い合う むかいあう
đối diện; đối mặt; hướng về nhau
向いている むいている
Phù hợp
北に向いた窓 きたにむいたまど
cửa sổ mở hướng Bắc.
教師に向いている きょうしにむいている
để (thì) hợp với một giáo viên