向き合う
むきあう「HƯỚNG HỢP」
Đối mặt với vấn đề
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đối diện trực tiếp, nói chuyện thẳng thắn với nhau

Từ đồng nghĩa của 向き合う
verb
Bảng chia động từ của 向き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向き合う/むきあうう |
Quá khứ (た) | 向き合った |
Phủ định (未然) | 向き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 向き合います |
te (て) | 向き合って |
Khả năng (可能) | 向き合える |
Thụ động (受身) | 向き合われる |
Sai khiến (使役) | 向き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向き合う |
Điều kiện (条件) | 向き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 向き合え |
Ý chí (意向) | 向き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 向き合うな |