向い波
むかいなみ むかいは「HƯỚNG BA」
☆ Danh từ
Đứng đầu biển

向い波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向い波
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向かい波 むかいは
đứng đầu biển
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向い むかい
giáp mặt; đối diện; ngang qua đường phố(kẻ) khác đứng bên
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
向い風 むかいかぜ
gió ngược
向かい むかい
chính diện, đối diện
真向い まむかい
đằng trước mặt