Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向い波 むかいなみ むかいは
đứng đầu biển
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい むかい
chính diện, đối diện
向かい風 むかいかぜ
gió ngược
手向かい てむかい
sự chống cự
川向かい かわむかい かわむかいかい
băng qua sông
向かい火 むかいび むかいひ
lửa chặn (để bảo vệ chống lại rừng những lửa)