手向かう
てむかう「THỦ HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để chống lại

Bảng chia động từ của 手向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手向かう/てむかうう |
Quá khứ (た) | 手向かった |
Phủ định (未然) | 手向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 手向かいます |
te (て) | 手向かって |
Khả năng (可能) | 手向かえる |
Thụ động (受身) | 手向かわれる |
Sai khiến (使役) | 手向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手向かう |
Điều kiện (条件) | 手向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 手向かえ |
Ý chí (意向) | 手向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 手向かうな |
手向かい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 手向かい
手向かう
てむかう
để chống lại
手向かい
てむかい
sự chống cự
Các từ liên quan tới 手向かい
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
手向け たむけ
dâng hương, dâng đồ cúng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)