Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打たれる うたれる
bị đánh.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打たれ強い うたれづよい
kiên cường, mạnh mẽ trước những chỉ trích hay nghịch cảnh
心打たれる こころうたれる
xúc động bởi, bị ấn tượng bởi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
肩にもたれる かたにもたれる
vịn vai.
血にぬれた ちにぬれた
đẫm máu.
にたにた ニタニタ ニタッと
cười nhe răng toe toét.