Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
対向車 たいこうしゃ
xe ô tô chạy ngược chiều