向け直る
むけなおる「HƯỚNG TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thay đổi phương hướng

Bảng chia động từ của 向け直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向け直る/むけなおるる |
Quá khứ (た) | 向け直った |
Phủ định (未然) | 向け直らない |
Lịch sự (丁寧) | 向け直ります |
te (て) | 向け直って |
Khả năng (可能) | 向け直れる |
Thụ động (受身) | 向け直られる |
Sai khiến (使役) | 向け直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向け直られる |
Điều kiện (条件) | 向け直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 向け直れ |
Ý chí (意向) | 向け直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 向け直るな |
向け直る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向け直る
向け直す むけなおす
thay đổi hướng
向き直る むきなおる
quay lại
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
直向き ひたむき
nghiêm túc, có đầu óc, chuyên tâm
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
手向ける たむける
dâng hoa
仰向ける あおむける
hướng lên trên; hướng bề mặt lên trên; ngửa mặt lên