向上心
こうじょうしん「HƯỚNG THƯỢNG TÂM」
☆ Danh từ
Tham vọng; khát vọng vươn lên
向上心
の
強
い
人
Người đầy tham vọng
向上心
のある
青年
Thanh niên có tham vọng (khát vọng vươn lên)
向上心
に
燃
える
作家
Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên) .

Từ đồng nghĩa của 向上心
noun
向上心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向上心
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
上向 じょうこう うわむき
việc cải thiện
向上 こうじょう
sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向学心 こうがくしん
Lòng hiếu học
向心力 こうしんりょく
Lực hướng tâm.
上向線 じょうこうせん うわむきせん
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
パフォーマンス向上 パフォーマンスこうじょう
sự nâng cao hiệu năng