向学心
こうがくしん「HƯỚNG HỌC TÂM」
☆ Danh từ
Lòng hiếu học
向学心
を
育
てる
Nuôi dưỡng lòng hiếu học
本当
の
向学心
を
満
たす
Đầy lòng hiếu học thật sự
強
い
向学心
を
持
つ
Có lòng hiếu học mạnh mẽ

向学心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向学心
外向(心理学) がいこー(しんりがく)
hướng ngoại (tâm lý học)
内向(心理学) ないこー(しんりがく)
hướng nội (tâm lý học)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.