Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向学心 こうがくしん
Lòng hiếu học
向上心 こうじょうしん
Tham vọng; khát vọng vươn lên
遠心力 えんしんりょく
lực ly tâm
求心力 きゅうしんりょく
lực hướng tâm
潛心力 せんしんりょく
sức mạnh tiềm tàng