Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向山宏志
志向 しこう
chí hướng. mục tiêu
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
志向性 しこうせい
ý chí, tư duy
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
安定志向 あんていしこう
xu hướng ổn định
顧客志向 こかくしこう
định hướng khách hàng