Các từ liên quan tới 向山1号墳 (若狭町)
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
若向き わかむき
hướng về tuổi trẻ, hướng về thanh niên
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất