Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ
向き向き むきむき
sự thích hợp
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
若きリーダー わかきリーダー
nhà lãnh đạo trẻ
若き日 わかきひ
thời trẻ
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng