Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向島駅
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
島島 しまとう
những hòn đảo
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).